--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ lửng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ lửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ lửng
Your browser does not support the audio element.
+
Leave unfinished, leave half-done
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ lửng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ lửng"
:
bộ lòng
bộ lông
bỏ lửng
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
bỏ lửng
:
Leave unfinished, leave half-done